Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vốn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • capital; fonds
    • Vốn kinh doanh
      fonds d'exploitation
    • Vốn lưu thông
      fonds de circulation
    • Vốn sản xuất
      fonds de production
    • Ăn mất vốn
      manger son capital
    • ở đây có một vốn rất giàu mà các nhà sử học cần khai thác
      il y a là un fonds très riche que les historiens devraient exploiter
  • principal (d'une dette)
    • Trả cả vốn và lời
      payer principal et intérêt
  • par son origine
    • Anh ta vốn là người miền Nam
      il est par son origine un homme du Sud
  • de (par) nature
    • Nó vốn thông minh
      il est intelligent par nature
  • depuis toujours
    • Nơi này vốn là một bãi hoang
      cet endroit était depuis toujours un terrain inculte
Related search result for "vốn"
Comments and discussion on the word "vốn"