Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for va in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last
vừa mắt
vừa mồm
vừa mới
vừa mới
vừa miệng
vừa nãy
vừa phải
vừa qua
vừa rồi
vừa sức
vừa tay
vừa tầm
vừa tầm
vừa vặn
vừa vừa
vừng
vừng
vữa
vữa
vữa động mạch
vững
vững
vững bền
vững bền
vững bụng
vững chân
vững chãi
vững chắc
vững chắc
vững dạ
vững giá
vững lòng
vững mạnh
vững tâm
vững tin
vững vàng
vựa
vựa
vựa lúa
vựa thóc
vực
vực
vực thẳm
vựng
vểnh
vểnh
vểnh râu
vỗ
vỗ
vỗ đùi
vỗ béo
vỗ béo
vỗ mặt
vỗ nợ
vỗ ngực
vỗ tay
vỗ tay
vỗ tuột
vỗ vế
vỗ về
vỗ về
vỗ yên
vỗ ơn
vố
vốc
vốc
vối
vốn
vốn
vốn dĩ
vốn liếng
vốn sống
vống
vống
vồ
vồ ếch
vồ vập
vồ vập
vồi vội
vồn vã
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last