Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
vamp
/væmp/
Jump to user comments
danh từ
  • mũi giày
  • miếng vá (để làm cho có vẻ mới)
  • (âm nhạc) phần đệm ứng tác
ngoại động từ
  • làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày)
  • (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai)
nội động từ
  • (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác
IDIOMS
  • to vamp up
    • vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép)
    • cóp nhặt (thành một bài văn)
danh từ
  • người đàn bà mồi chài đàn ông
động từ
  • mồi chài, quyến rũ (đàn ông)
Related words
Related search result for "vamp"
Comments and discussion on the word "vamp"