Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for vivre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đề huề
ẩn cư
biệt trú
ru rú
dật cư
thực thi
sống
túc dụng
an
lễ nghĩa
biệt cư
bám
ngồi rồi
xa
xa
lạc nghiệp
xướng tùy
ăn báo
ở ẩn
mất nước
ăn hại
sinh thú
cẩu hợp
sống thừa
ăn nhờ
ăn bám
ăn
đồng cư
cẩu an
báo hại
no ấm
sinh sống
chung đụng
giu giú
kiếm sống
sống thác
quần cư
ở lỗ
ẩn dật
tử sinh
ở thuê
ở trọ
bo bíu
náu tiếng
ăn nằm
nhàn cư
mai danh
đáng đời
phượng loan
sao bằng
chung lộn
bình dã
tự lập
ăn lương
bố thí
sinh nhai
vợ chồng
chung chạ
bùn dơ
lao lung
phàm là
yên lành
an nhàn
lơ chơ
tốn
yên hàn
trường sinh
vinh
báo cô
thác
lần hồi
chạ
bình an
xổi
chài lưới
tù hãm
thui thủi
tù túng
sống chết
ăn xổi
First
< Previous
1
2
Next >
Last