Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for vivre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ở đời
nông thôn
thà
tình cảm
thọ
rìa
ăn ở
ung dung
ung dung
người ta
chiếc
riêng biệt
lưu vong
vung vinh
lịch sự
vạ vật
thanh nhàn
tị trần
ẩn
trong vòng
bóng tối
bữa
sinh hoạt
thiếu
ở
tay
bằng
chân
làm
First
< Previous
1
2
Next >
Last