Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for water-line in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
huyết mạch
bèo
múa rối
nét
chiến tuyến
trận tuyến
sở đắc
gấp ngày
đội ngũ
cá
phương hướng
nước uống
đường lối
nẩy mực
lót
đường dây
đội hình
chệch
chao
nước lợ
cá nước
dây chuyền
leo lẻo
khí huyết
bay hơi
ráng
ngấn
chi
hàng
súng
rảy
buông
gạch
biên
chệch choạc
bơm
ca
rượu cần
giáp chiến
nối dõi
ranh giới
ních
tuyến
bát cú
giao tuyến
đường biên
sa lệch
sắp hàng
vệt
tiền tuyến
đường thẳng
hậu tuyến
phương châm
phụ hệ
ông tổ
giới tuyến
trào lưu
bàng hệ
dòng thuần
dây dọi
dây câu
dây mực
dây phơi
xếp hàng
mặt hàng
phòng tuyến
hàng ngũ
ngũ hành
họ nội
lực dịch
tát
dội
cầu tiêu
dãy
rặng
phân giới
bèo bọt
bi đông
mồi
tưới
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last