Characters remaining: 500/500
Translation

willow

/'wilou/
Academic
Friendly

Từ "willow" trong tiếng Anh có nghĩa chính "cây liễu", một loại cây thân mảnh mai thường mọc gần nước. Cây liễu nổi tiếng với những chiếc dài mảnh hình thoi, có thể được tìm thấynhiều nơi trên thế giới.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (thực vật học):

    • Cây liễu: Đây nghĩa phổ biến nhất. Cây liễu thường được biết đến với vẻ đẹp thanh thoát thường mọc gần các con sông, hồ.
  2. Danh từ (thể dục, thể thao):

    • Gậy đánh cricket: Trong môn cricket, gậy được làm từ gỗ liễu thường được gọi là "willow bat".
  3. Danh từ (ngành dệt):

    • Máy tước x: Trong ngành dệt, "willow" có thể chỉ đến một loại máy dùng để tước bông hoặc sợi.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Bamboo" (cây tre) - một loại cây khác cũng thường mọc gần nước nhưng không giống như cây liễu.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Salix" - tên khoa học của chi cây liễu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Phrasal Verbs: "Willow away" không phải một cụm từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp từ "willow" trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc buồn bã.
  • Idioms: Không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan đến "willow", nhưng "to weep like a willow" có thể được sử dụng để miêu tả việc khóc nhiều, giống như những chiếc của cây liễu xuống.
danh từ
  1. (thực vật học) cây liễu
  2. (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu)
  3. (nghành dệt) máy tước x
Idioms
  • to wear the willow
  • to sing willow
    thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt

Comments and discussion on the word "willow"