Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for xoay xở in Vietnamese - Vietnamese dictionary
xoay
xoay xở
xoay quanh
xoáy
tròn xoay
vần
gò bó
mặt trời
bánh lái
thiên địa tuần hoàn
giao điện
trống bỏi
hồng quân
khốn quẫn
bản lề
quay cuồng
chuyển hướng
lái
ngày
vặn
tảo
Bĩ cực thái lai
lưỡng cực
khuynh hướng
cựa
ngõng
quĩ đạo
tiện
bợm
trục
quay
Bùi Thị Xuân