Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áo in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
háo hức
háo khí
hết ráo
họa báo
họp báo
hỏa pháo
hỗn láo
hồi giáo
hồng y giáo chủ
hoài báo
huýt sáo
huyên náo
kín đáo
khai báo
khách sáo
kháng cáo
kháo
khô kháo
khổng giáo
khoa giáo
khuôn sáo
khuyên giáo
khuyến cáo
kiện cáo
láo
láo nháo
lão giáo
lếu láo
lựu pháo
lễ giáo
loan báo
lưới mắt cáo
mẫu giáo
náo
náo động
náo nức
náo nhiệt
nói láo
nắng ráo
nữ giáo viên
ngáo
ngổ ngáo
nghiệp báo
ngơ ngáo
nhà báo
nhà giáo
nháo
nháo nhào
nháo nhác
nháo nhâng
nhâng nháo
nhất thần giáo
nhật báo
nhếu nháo
nhốn nháo
nho giáo
nước xáo
pháo
pháo đài
pháo đùng
pháo đại
pháo đập
pháo bông
pháo binh
pháo cao xạ
pháo cối
pháo dây
pháo hạm
pháo hiệu
pháo hoa
pháo kích
pháo lệnh
pháo sáng
pháo tép
pháo thủ
pháo thuyền
pháo xiết
phóng pháo
phật giáo
phụ giáo
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last