Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for âm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
nông lâm
nỡ tâm
nội tâm
ngâm
ngâm nga
ngâm ngợi
ngâm tôm
ngâm vịnh
ngũ âm
ngữ âm học
ngoại xâm
nguyên âm
nhâm
nhân sâm
nhân tâm
nhạc âm
nhất tâm
nhẫn tâm
nhập tâm
nhật tâm
nhị tâm
nhiệt tâm
nho lâm
phát âm
phân tâm
phúc âm
phụ âm
phiên âm
phương châm
Quan âm các
quan tâm
quang âm
Quảng Lâm
Quảng Nhâm
Quảng Tâm
Quế Lâm
Quỳnh Lâm
quốc âm
quyết tâm
râm
râm bụt
rắp tâm
Rlâm
sa sâm
sâm
sâm banh
sâm cầm
Sâm Khoé
sâm nghiêm
sâm nhung
sâm sẩm
sâm si
sâm thương
Sâm Thương
Sông âm
số âm
siêu âm
sơm lâm
Sơn Lâm
tà dâm
tà tâm
táng tận lương tâm
tâm
tâm đầu ý hợp
tâm đẩy
tâm đắc
tâm địa
tâm bệnh
tâm can
tâm chí
tâm giao
tâm hồn
tâm huyết
tâm hương
tâm khảm
tâm lực
tâm lực hiệp đồng
tâm lý
tâm lý học
tâm linh
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last