Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đổ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đánh đổi
đạp đổ
đổ
đổ máu
đổi
đổi chác
đổi thay
đổi tiền
đổng binh
đổng nhung
chàm đổ
giá trị đổi chác
không đổi
lật đổ
Mất búa đổ ngờ
nói đổng
nghiêng thành đổ nước
sao đổi ngôi
sụp đổ
sửa đổi
tứ đổ tường
tổ đổi công
tham tán, đổng binh
thay đổi
trao đổi
trúc đổ
vật đổi sao dời