Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
đẻ hoang
đẻ khó
đẻ ngược
đẻ nhánh
đẻ non
đẻ rơi
đẻ trứng
đẻ trứng thai
đẽo
đẽo gọt
đẽo khoét
đẽo mỏng
đế
đế đô
đế chính
đế chế
đế hiệu
đế hoa
đế kinh
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
đế vị
đế vương
đếch
đếch cần
đếm
đếm chác
đếm xỉa
đến
đến đỗi
đến điều
đến cùng
đến giờ
đến hay
đến mức
đến nỗi
đến ngày
đến nơi
đến tháng
đến thì
đến thế
đến tuổi
đẵm
đẵm máu
đẵn
đẵng
đởm
đề
đề án
đề đạt
đề đốc
đề bài
đề bạt
đề binh
đề cao
đề cập
đề cử
đề chủ
đề cương
đề dẫn
đề dụ
đề hình
đề huề
đề kháng
đề khởi
đề lại
đề mục
đề nghị
đề phòng
đề tài
đề tặng
đề từ
đề tựa
đề vịnh
đề xuất
đề xướng
đền
đền đài
đền đáp
đền bù
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last