Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rigueur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nghiêm khắc
    • User de rigueur envers quelqu'un
      nghiêm khắc với ai
  • sự khắc nghiệt, nỗi khắc nghiệt
    • La rigueur du froid
      cái rét khắc nghiệt
    • Les rigueurs du destin
      những nỗi khắc nghiệt của số mệnh
  • tính chính xác, tính chặt chẽ
    • Rigueur d'un raisonnement
      tính chặt chẽ của một lập luận
    • à la rigueur
      cùng ra thì đành
    • de rigueur
      bắt buộc
    • Tenue de rigueur
      y phục bắt buộc
    • tenir rigueur à quelqu'un
      thù oán ai
Related search result for "rigueur"
Comments and discussion on the word "rigueur"