Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
clam
/klæm/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con trai (Bắc-Mỹ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc
  • (từ lóng) một đô-la
IDIOMS
  • as happy as a clam [at high tide]
    • sướng rơn
  • to be as close as a clam
    • (thông tục) câm như hến
nội động từ
  • bắt trai sò
  • dính chặt, bám chặt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến
IDIOMS
  • to clamp up
    • (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại
Related words
Related search result for "clam"
Comments and discussion on the word "clam"