Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Chiềng Chung in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
tư tưởng
cơm
tiểu ban
gán
ly gián
hoán cải
Táy Chiềng
lệ
phân lũ
hoạt đầu
trái cựa
xa lộ
giao điện
đo
suy di
phân ưu
Hứa Tuấn
phân định
rui
Chiềng Khay
Chiềng Khoang
rời tay
Chiềng Sung
Chiềng Khoi
quân điền
nhà hàng
Côn Lôn nô
sao hôm
Quan Chiểu
sâu đo
trúc tơ
lúa má
khoa trường
nhiệm kỳ
thề nguyền
liếm láp
nước chấm
tàu chiến
gió máy
bửa
sâu sắc
chở
súng ống
tanh tưởi
gạn gùng
ghẻ chốc
tiền của
quỷ thần
lạc quyên
lòng son
tổng đài
ma chay
hòm siểng
nhà quan
giặt giũ
tây riêng
trầy trụa
thúng mủng
hòm rương
thôn xóm
góp mặt
phu phen
giấy má
cảm
bậc
than
khoang
linh đan
quản huyền
tối tăm
thiêu thân
liên minh
giao hoan
Chư Pả
pin
đới
phân hoá
đòn cân
chĩa
Chằm Vân Mộng
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last