French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- đất đai, ruộng đất; sản nghiệp
- vốn; quỹ; tài sản
- Fonds de circulation
vốn lưu thông
- Il y a là un fonds très riche que les historiens devraient exploiter
ở đấy có một cái vốn rất dồi dào mà các nhà sử học cần khai thác
- Fonds fixes
tài sản cố định
- (số nhiều) tiền mặt; số tiền
- Dépôts de fonds à une banque
tiền gửi ngân hàng
- kho sách, vốn sách (ở thư viện)
- (từ cũ, nghĩa cũ) như fonds
- có tiền
- les fonds sont bas
cạn tiền
- prêter à fonds perdu
cho vay mất toi