Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"Fond"
feint
fendu
fente
finaud
fondé
fondu
fondue
fonte
Words contain
"Fond"
approfondi
approfondir
approfondissement
bas-fond
bas-fond
bien-fondé
bien-fonds
confondant
confondre
demi-fond
effondrement
effondrer
effondrilles
fondamental
fondamentalement
fondamentalisme
fondamentaliste
fondant
fondant
fondants
fondation
fondatrice
fondé
fondement
fondement
fondements
fonderie
fondeur
fondeuse
fondis
fondoir
fondouk
fondre
fondrière
fonds
fondu
fondue
haut-fond
morfondu
parfondre
plafond
profond
profondément
profondeur
refondre
se confondre
se fonder
se fondre
se morfondre
surfondu
tire-fond
tréfondre
tréfonds
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
tỏ tường
quán thông
tại tâm
quán triệt
nắm vững
am hiểu
tường tận
thông suốt
tỏng
lảu thông
thực ra
thấu đáo
tâm khảm
xa thẳm
tường
vỉ
vỉ
nội dung
tâm huyết
cáu
bản chất
nghiền
căn bản
trôn
thấu triệt
thấu
nền
cảnh
cùng tịch
minh tra
nền trời
cùng tận
sóng ngầm
hông
đáy lòng
đít
nắm chắc
cùng kiệt
phông
hổng trôn
củ tỉ
cạn túi
cùng
u uẩn
thâm tâm
đáy
thông đạt
thấu đạt
thấu hiểu
câu dầm
lấn cấn
cáu cặn
ghi lòng
am tường
tâm can
xao xuyến
bàn tính
xao xuyến
sự tình
yếu lĩnh
more...