Characters remaining: 500/500
Translation

foster

/'fɔstə/
Academic
Friendly

Từ "foster" trong tiếng Anh có nghĩa "nuôi dưỡng" hoặc "bồi dưỡng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chăm sóc, phát triển hoặc khuyến khích điều đó.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "foster":
  1. Nuôi dưỡng, nuôi nấng:

    • dụ: "They decided to foster a child." (Họ quyết định nuôi nấng một đứa trẻ.)
    • Trong ngữ cảnh này, "foster" có nghĩa chăm sóc nuôi dưỡng một đứa trẻ không phải con ruột.
  2. Bồi dưỡng, phát triển:

    • dụ: "The program aims to foster musical ability among young students." (Chương trình nhằm bồi dưỡng khả năng âm nhạc cho các học sinh trẻ.)
    • Từ này được sử dụng để chỉ việc phát triển kỹ năng hoặc khả năng nào đó.
  3. Ấp ủ, nuôi hy vọng:

    • dụ: "He fosters hopes for a successful career." (Anh ấy ấp ủ hy vọng cho một sự nghiệp thành công.)
    • đây, "foster" diễn tả việc nuôi dưỡng những ước mơ hoặc hy vọng.
  4. Thuận lợi cho, khuyến khích:

    • dụ: "The new policies are designed to foster innovation in the tech industry." (Các chính sách mới được thiết kế để khuyến khích đổi mới trong ngành công nghệ.)
    • Sử dụng "foster" để chỉ việc tạo điều kiện cho sự phát triển hoặc tiến bộ.
Các biến thể của từ "foster":
  • Foster care: Chương trình nuôi dưỡng trẻ em tạm thời khi cha mẹ không thể chăm sóc.
  • Foster parent: Bố mẹ nuôi, những người chăm sóc cho trẻ em trong chương trình nuôi dưỡng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Encourage: Khuyến khích.
  • Nurture: Nuôi dưỡng, ấp ủ.
  • Support: Hỗ trợ.
  • Cultivate: Bồi dưỡng, phát triển.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Foster a relationship: Nuôi dưỡng một mối quan hệ, tức là phát triển duy trì mối quan hệ tốt đẹp với ai đó.
  • Foster an environment: Tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển.
Chú ý:
  • "Foster" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tích cực, liên quan đến việc phát triển, chăm sóc khuyến khích.
  • Hãy phân biệt "foster" với "adopt" (nhận nuôi), "foster" chỉ việc nuôi nấng tạm thời, còn "adopt" nhận nuôi chính thức vĩnh viễn.
ngoại động từ
  1. nuôi dưỡng, nuôi nấng
    • to foster a child
      nuôi nấng một đứa trẻ
  2. bồi dưỡng
    • to foster musical ability
      bồi dưỡng khả năng về nhạc
  3. ấp ủ, nuôi
    • to foster hopes for success
      ấp ủ hy vọng thắng lợi
  4. thuận lợi cho (điều kiện)
  5. khuyến khích, cỗ
  6. (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí

Comments and discussion on the word "foster"