Từ "foster" trong tiếng Anh có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "bồi dưỡng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chăm sóc, phát triển hoặc khuyến khích điều gì đó.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "foster":
Ví dụ: "They decided to foster a child." (Họ quyết định nuôi nấng một đứa trẻ.)
Trong ngữ cảnh này, "foster" có nghĩa là chăm sóc và nuôi dưỡng một đứa trẻ mà không phải là con ruột.
Ví dụ: "The program aims to foster musical ability among young students." (Chương trình nhằm bồi dưỡng khả năng âm nhạc cho các học sinh trẻ.)
Từ này được sử dụng để chỉ việc phát triển kỹ năng hoặc khả năng nào đó.
Ví dụ: "He fosters hopes for a successful career." (Anh ấy ấp ủ hy vọng cho một sự nghiệp thành công.)
Ở đây, "foster" diễn tả việc nuôi dưỡng những ước mơ hoặc hy vọng.
Thuận lợi cho, khuyến khích:
Ví dụ: "The new policies are designed to foster innovation in the tech industry." (Các chính sách mới được thiết kế để khuyến khích đổi mới trong ngành công nghệ.)
Sử dụng "foster" để chỉ việc tạo điều kiện cho sự phát triển hoặc tiến bộ.
Các biến thể của từ "foster":
Foster care: Chương trình nuôi dưỡng trẻ em tạm thời khi cha mẹ không thể chăm sóc.
Foster parent: Bố mẹ nuôi, những người chăm sóc cho trẻ em trong chương trình nuôi dưỡng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Encourage: Khuyến khích.
Nurture: Nuôi dưỡng, ấp ủ.
Support: Hỗ trợ.
Cultivate: Bồi dưỡng, phát triển.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Foster a relationship: Nuôi dưỡng một mối quan hệ, tức là phát triển và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với ai đó.
Foster an environment: Tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển.
Chú ý:
"Foster" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tích cực, liên quan đến việc phát triển, chăm sóc và khuyến khích.
Hãy phân biệt "foster" với "adopt" (nhận nuôi), vì "foster" chỉ việc nuôi nấng tạm thời, còn "adopt" là nhận nuôi chính thức và vĩnh viễn.