Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
63
64
65
66
67
68
69
Next >
Last
khổng lồ
Khổng Minh
Khổng Tử
khổng tước
khỉ
khỉ cộc
khỉ già
khỉ gió
khịt
khớ
khớp
khớp xương
khăm
khăm khắm
khăn
khăn áo
khăn ăn
khăn đầu rìu
khăn đẹp
khăn chế
khăn chữ nhân
khăn chữ nhất
khăn gói
khăn gỗ
khăn khẳn
khăn mùi soa
khăn mỏ quạ
khăn ngang
khăn quàng
khăn quàng cổ
khăn san
khăn tay
khăn tày rế
khăn tày vố
khăn trắng
khăn tua
khăn vành dây
khăn vuông
khăn xếp
khăng
khăng khít
khăng khăng
khe
khe khắt
khe khẽ
Khe Tào múc nước
khem
khen
khen ngợi
khen thưởng
kheo khéo
kheo khư
khi
khi không
khi không
khi khu
khi mạn
khi nào
khi nên
khi quan
khi quân
khi trá
khi trước
khi xưa
khiêm
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiêm tốn
khiên
khiêng
khiêng vác
khiêu chiến
khiêu dâm
khiêu hấn
khiêu khích
khiêu vũ
khiếm diện
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiến
First
< Previous
63
64
65
66
67
68
69
Next >
Last