Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
di hài
mảy may
nghi ngại
ngông cuồng
sân cỏ
Xước cảng
thể thống
ổn định
phá hủy
làm bộ
non tay
ngoại thành
yết hầu
trần ai
trân
giở giọng
nền lễ sân thi
tổng sản lượng
Năm Hồ
ngũ thường
cựu trào
nô-en
ngư phủ
can án
mỗi
khai ấn
xa cách
mở hàng
ni-tơ
ni tơ
ngũ giới
mùa hanh
nghỉ hè
tợn
nhân dịp
ích xì
Bát công (Núi)
thì thào
dạn
nách
chiếc
tốt mã
đa dâm
ra vẻ
đầm lầy
bao lơn
rạng rỡ
tô hồng
ti toe
lính đánh thuê
hình thể
mát-tít
hồi xuân
quá đáng
sứ quán
ngó ngoáy
phụ động
ễnh ương
nước giải
Vẫy mặt trời lùi lại
cảnh cáo
xoè
Quay Sơn
nhược
dan díu
thọ mệnh
bất công
sinh phần
ra đời
bựa
u hiển
cổ nhân
sống nhăn
quềnh quàng
thiếu thời
bạn đọc
sạch
thoi thóp
thóc
lớn tuổi
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last