Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
64
65
66
67
68
69
70
Next >
Last
khen thưởng
khi không
khi không
khi mạn
khi nào
khi nên
khi quan
khi quân
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiêm tốn
khiên
khiêng
khiêng vác
khiêu chiến
khiêu hấn
khiếm diện
khiếm nhã
khiến
khiếp nhược
Khiết Đan
khiếu nại
khiếu oan
khiền
khiển hứng
khiển muộn
khiển trách
khiễng
khin khít
khinh
khinh bạc
khinh bỉ
khinh dể
khinh kỵ
khinh khí
khinh khí cầu
khinh khích
khinh khỉnh
khinh khi
khinh mạn
khinh miệt
khinh nhờn
khinh quân
khinh rẻ
khinh suất
khinh thị
khinh thường
kho đụn
kho tàng
khoa bảng
khoa danh
khoa học ứng dụng
khoa học tự nhiên
khoa học thực nghiệm
khoa học trừu tượng
khoa học viễn tưởng
khoa hoạn
khoa trưởng
khoa trường
khoa trương
khoai dong
khoai lang
khoai môn
khoai nghệ
khoai nước
khoan
khoan đã
khoan dung
khoan hòa
khoan hỡi hồ khoan
khoan hồng
khoan khoan
khoan khoái
khoan nhượng
khoan tay
khoan thai
khoan thứ
khoang
khoanh
khoanh bí
First
< Previous
64
65
66
67
68
69
70
Next >
Last