Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
solide
Jump to user comments
tính từ
  • rắn
    • Matière solide
      chất rắn
  • chắc, bền
    • étoffe solide
      vải chắc
  • vững, vững vàng, vững chắc
    • Mur solide
      tường vững
    • Un solide professeur
      một giáo sư vững vàng
    • Argument solide
      lý lẽ vững chắc
  • bền chặt
    • Amitié solide
      tình bạn bền chặt
  • chắc nịch; mạnh khỏe
    • Un solide gaillard
      một chàng trai chắc nịch
  • (thân mật) ra trò, dữ
    • Un solide coup de poing
      cú đấm ra trò
    • Un solide avantages
      lợi ra trò
    • Avoir un solide appétit
      ăn ngon miệng ra trò
danh từ giống đực
  • cái chắc, cái bền
    • Chercher le solide
      tìm cái chắc, tìm cái bền
  • thể rắn
  • (toán học) khối, hình khối
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiền bạc
    • Aimer le solide
      thích tiền bạc
Related search result for "solide"
Comments and discussion on the word "solide"