Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
y
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • y (i dài)
  • (toán học) ẩn số thứ hai
  • (Y) hình Y
  • (Y) (hóa học) y tri (ký hiệu)
    • axe des y
      (toán học) trục tung
    • chromosome Y
      (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc Y
phó từ
  • đây
    • J'y reste
      tôi ở lại đây
  • đó
    • Allez-y
      anh đến đó đi
    • J'y étais il y a plusieurs années
      mấy năm trước tôi đã ở đó
    • ça y est!
      xong rồi!
    • il y a
      xem avoir
    • y être pour quelque chose
      có tham gia ít nhiều vào đó, có trách nhiệm ít nhiều vào đó
đại từ
  • đến việc ấy, đến điều ấy, đến cái ấy, đến người ấy
    • Vous parlez de mon retour, j'y pense toujours
      anh nói đến việc tôi trở về, tôi nghĩ đến điều ấy luôn
    • Pensez-vous à elle? Je n'y pense que trop
      Anh có nghĩ đến chị ấy không? Tôi nghĩ đến chị ấy nhiều lắm chứ
  • ở đấy
    • J'aime ce club, j'y trouve de bons amis
      tôi thích câu lạc bộ ấy, tôi thấy ở đấy nhiều bạn tốt
  • vào đấy
    • Ne vous y fiez pas
      anh chớ tin vào đấy
Comments and discussion on the word "y"