Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
a
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • mẫu tự đầu tiên và nguyên âm đầu tiên trong bảng chữ cái
    • a majuscule (A)
      chữ A hoa.
    • a minuscule (a)
      chữ a thường.
viết tắt và ký hiệu của:
  • nốt nhạc la (thuật ngữ âm nhạc) thuộc Anglo-Saxon và Đức
  • a (sào)
  • ampe
  • angström
tiếp đầu ngữ
  • thành phần lấy từ tiếng Latinh, để chỉ hướng, đích đến, hoặc từ trạng thái này sang trạng thái khác Amener, alunir, adoucir
Related search result for "a"
Comments and discussion on the word "a"