Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
196
197
198
199
200
201
202
Next >
Last
nhìn nổi
nhìn nhó
nhìn nhận
nhìn thấu
nhìn thấy
nhí
nhí nha nhí nhảnh
nhí nha nhí nhoẻn
nhí nháy
nhí nhéo
nhí nhảnh
nhí nhố
nhí nhoẻn
nhích
nhím
nhím biển
nhín
nhíp
nhíu
nhòm
nhòm nhỏ
nhòng
nhóc
nhói
nhóm
nhóm họp
nhóm máu
nhóm trưởng
nhóm viên
nhón
nhón gót
nhón nhén
nhóp nhép
nhót
nhô
nhôi
nhôm
nhôm nham
nhôn nhao
nhôn nhốt
nhông
nhông nhông
nhùng nhằng
nhú
nhúi
nhún
nhún nhường
nhún vai
nhúng
nhúng máu
nhúng tay
nhút
nhút nhát
nhạc
nhạc công
nhạc cụ
nhạc gia
nhạc hát
nhạc kịch
nhạc khúc
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhại
nhạn
nhạo
nhạo báng
nhạt
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhạt thếch
nhạy
nhạy bén
nhạy cảm
nhạy miệng
nhả
nhả nhớt
nhảm
nhảm nhí
nhảnh
nhảy
First
< Previous
196
197
198
199
200
201
202
Next >
Last