Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
183
184
185
186
187
188
189
Next >
Last
ngoặt
ngoặt ngoẹo
ngoẹo
ngoẻm
ngoẻo
ngoe ngoé
ngoe nguẩy
ngoem ngoém
ngoen ngoẻn
ngoi ngóp
ngon giấc
ngon lành
ngon mắt
ngon miệng
ngon ngót
ngon ngọt
ngong ngóng
ngu ý
ngu đần
ngu độn
ngu dân
ngu dại
ngu dốt
ngu hèn
ngu muội
ngu ngốc
ngu tối
ngu xuẩn
nguây nguẩy
nguôi
nguôi nguôi
nguếch ngoác
nguỵ
nguỵ kế
nguỵ quân
nguỵ trang
nguồi nguội
nguồn
nguồn cơn
nguồn gốc
nguệch ngoạc
nguội
nguội điện
nguội lạnh
nguýt
nguy biến
nguy cấp
nguy hại
nguy hiểm
nguy kịch
nguy khốn
nguy khoa
nguy nan
nguy nga
nguy ngập
nguyên
Nguyên
nguyên án
nguyên âm
nguyên ủy
nguyên đán
nguyên đơn
nguyên đơn
nguyên bản
nguyên bị
nguyên cáo
nguyên chất
Nguyên Chẩn
nguyên do
Nguyên Hà
nguyên hình
nguyên khai
Nguyên Khanh
nguyên khí
nguyên lai
nguyên lão viện
nguyên lý
nguyên liệu
Nguyên Lượng
Nguyên Lượng
First
< Previous
183
184
185
186
187
188
189
Next >
Last