Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
181
182
183
184
185
186
187
Next >
Last
nghi ngại
nghi ngờ
nghi thức
nghi tiết
nghi vấn
nghi vệ
nghiêm
nghiêm đường
nghiêm cách
nghiêm cấm
nghiêm cẩn
Nghiêm Châu
nghiêm chính
nghiêm chỉnh
nghiêm huấn
nghiêm khắc
nghiêm lệnh
Nghiêm Lăng
Nghiêm Lăng
nghiêm mật
nghiêm minh
nghiêm ngặt
nghiêm nghị
nghiêm nghiêm
Nghiêm Nhan
nghiêm nhặt
nghiêm phụ
Nghiêm Quang
nghiêm quân
nghiêm túc
nghiêm trang
nghiêm trọng
nghiêm trị
nghiên
nghiên bút
nghiên cứu
nghiêng
nghiêng mình
nghiêng ngả
nghiêng ngửa
nghiêng nghiêng
nghiêng nước
nghiêng thành đổ nước
Nghiêu hoa
nghiêu khê
Nghiêu Thuấn
Nghiêu Thuấn
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiền
nghiền ngẫm
nghiệm
nghiệm đúng
nghiệm hình
nghiệm số
nghiện
nghiện hút
nghiện ngập
nghiệp
nghiệp đoàn
nghiệp báo
nghiệp chủ
nghiệp chướng
nghiệp dĩ
nghiệp duyên
nghiệp dư
nghiệp vụ
nghiệt
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
nghiễm nhiên
ngoa
ngoa dụ
ngoa mồm
ngoa ngôn
ngoa ngoét
ngoa ngoắt
ngoam ngoáp
ngoan
First
< Previous
181
182
183
184
185
186
187
Next >
Last