Từ "abbreviate" trong tiếng Anh có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "viết tắt". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc rút ngắn một từ, một cụm từ hoặc một đoạn văn bản mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó.
Giải thích chi tiết:
Ngoại động từ: "abbreviate" là một động từ ngoại (transitive verb), tức là nó cần một đối tượng. Ví dụ, bạn có thể "abbreviate a word" (viết tắt một từ).
Tính từ: "abbreviated" (được viết tắt) có thể được dùng để mô tả một thứ gì đó đã được rút ngắn lại.
Ví dụ sử dụng:
Rút ngắn một đoạn văn bản:
"In academic writing, you can abbreviate long phrases to save space."
(Trong văn viết học thuật, bạn có thể rút ngắn các cụm từ dài để tiết kiệm không gian.)
Các biến thể của từ:
Abbreviation (danh từ): Hình thức viết tắt của một từ hoặc cụm từ.
Abbreviated (tính từ): Đã được viết tắt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "shorten" (rút ngắn), "condense" (tóm tắt).
Từ đồng nghĩa: "abridge" (rút ngắn), "reduce" (giảm).
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số trường hợp, "abbreviate" có thể được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, đặc biệt khi thảo luận về tài liệu, văn bản hoặc nghiên cứu.
Idioms và Phrasal Verbs:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "abbreviate", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Việc viết tắt không phải lúc nào cũng phù hợp, đặc biệt là trong các văn bản chính thức hoặc học thuật, nơi mà sự rõ ràng và đầy đủ thông tin là rất quan trọng.