Characters remaining: 500/500
Translation

abbreviate

/ə'bri:vieit/
Academic
Friendly

Từ "abbreviate" trong tiếng Anh có nghĩa "tóm tắt" hoặc "viết tắt". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc rút ngắn một từ, một cụm từ hoặc một đoạn văn bản vẫn giữ nguyên ý nghĩa của .

Giải thích chi tiết:
  • Ngoại động từ: "abbreviate" một động từ ngoại (transitive verb), tức là cần một đối tượng. dụ, bạn có thể "abbreviate a word" (viết tắt một từ).
  • Tính từ: "abbreviated" (được viết tắt) có thể được dùng để mô tả một thứ đó đã được rút ngắn lại.
dụ sử dụng:
  1. Viết tắt từ:

    • "The word 'information' is often abbreviated as 'info'."
    • (Từ 'information' thường được viết tắt 'info'.)
  2. Rút ngắn một đoạn văn bản:

    • "In academic writing, you can abbreviate long phrases to save space."
    • (Trong văn viết học thuật, bạn có thể rút ngắn các cụm từ dài để tiết kiệm không gian.)
  3. Sử dụng trong toán học:

    • "You can abbreviate equations to make them easier to read."
    • (Bạn có thể rút gọn các phương trình để làm cho chúng dễ đọc hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Abbreviation (danh từ): Hình thức viết tắt của một từ hoặc cụm từ.

    • dụ: "USA is an abbreviation for the United States of America."
  • Abbreviated (tính từ): Đã được viết tắt.

    • dụ: "The abbreviated version of the report was easier to read."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "shorten" (rút ngắn), "condense" (tóm tắt).
  • Từ đồng nghĩa: "abridge" (rút ngắn), "reduce" (giảm).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "abbreviate" có thể được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, đặc biệt khi thảo luận về tài liệu, văn bản hoặc nghiên cứu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "abbreviate", bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "In a nutshell" (tóm gọn lại) – có nghĩa tóm tắt một điều đó một cách ngắn gọn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "abbreviate", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Việc viết tắt không phải lúc nào cũng phù hợp, đặc biệt trong các văn bản chính thức hoặc học thuật, nơi sự rõ ràng đầy đủ thông tin rất quan trọng.

ngoại động từ
  1. tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)
  2. (toán học) ước lược, rút gọn
tính từ
  1. tương đối ngắn

Comments and discussion on the word "abbreviate"