Từ "allié" trong tiếng Pháp có thể được hiểu là "đồng minh" hoặc "người ủng hộ". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng.
1. Định nghĩa:
Tính từ: "allié" có nghĩa là thuộc về một liên minh hay đồng minh. Ví dụ, trong bối cảnh chiến tranh, nó thường dùng để chỉ các nước đồng minh chống lại một thế lực nào đó, như trong Thế chiến I và Thế chiến II.
Danh từ: "allié" chỉ người hoặc nước đồng minh, tức là những người hoặc quốc gia ủng hộ, giúp đỡ lẫn nhau trong một mối quan hệ nào đó.
2. Ví dụ sử dụng:
Les pays alliés ont combattu ensemble pendant la guerre. (Các nước đồng minh đã chiến đấu cùng nhau trong suốt cuộc chiến.)
Les bombardements alliés ont causé beaucoup de destructions. (Các cuộc oanh tạc của phe đồng minh đã gây ra nhiều thiệt hại.)
3. Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
4. Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "partenaire" (đối tác) có thể được sử dụng trong các bối cảnh không chính trị, nhưng không đồng nghĩa hoàn toàn với "allié".
Từ đồng nghĩa: "confédéré" (liên bang), "camarade" (bạn đồng hành) trong một số ngữ cảnh.
5. Idioms và cụm từ liên quan:
6. Chú ý:
"allié" không chỉ được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, mà còn có thể chỉ những mối quan hệ hỗ trợ trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, chính trị, và xã hội.
Khi sử dụng "allié", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa việc nói về nước đồng minh và người đồng minh.