Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amas
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đống, đám
    • Amas de pierres
      đống đá
    • Amas d'étoiles
      đám sao
    • Amas ganglionnaire
      (giải phẫu) đám hạch
Related search result for "amas"
Comments and discussion on the word "amas"