Characters remaining: 500/500
Translation

aussi

Academic
Friendly

Từ "aussi" trong tiếng Phápmột phó từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dịch sang tiếng Việt là "cũng", "như", "bằng", hoặc "cả". Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ minh họa cho từ này:

1. Sử dụng cơ bản:
  • Cũng, như:
    • Ví dụ: Vous aussi, vous aimez le chocolat? (Bạn cũng thích sô-cô-la à?)
    • Giải thích: Ở đây, "aussi" được dùng để thể hiện sự đồng tình hoặc tương đồng.
2. So sánh:
  • Bằng, như:
    • Ví dụ: Il est aussi intelligent qu'elle. (Anh ta thông minh như ấy.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "aussi" được dùng để so sánh mức độ.
3. Thêm thông tin:
  • Cả:
    • Ví dụ: Il parle l'anglais et aussi le russe. (Anh ta nói được tiếng Anh cả tiếng Nga nữa.)
    • Giải thích: Ở đây, "aussi" được dùng để thêm thông tin về khả năng ngôn ngữ.
4. Trong ngữ cảnh phức tạp:
  • Mặc dù, :
    • Ví dụ: Aussi invraisemblable que cela paraisse, c'est vrai. ( việc đó có vẻ đi nữa, thì vẫn đúng.)
    • Giải thích: "Aussi" được dùng để nhấn mạnh rằng điều đó có thể được chấp nhận mặc dù có vẻ không hợp lý.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Aussi bien que: Cũng như, tương tự như.
    • Ví dụ: Il faut aussi bien étudier que pratiquer. (Bạn cũng cần học tốt như thực hành.)
    • Giải thích: Ở đây, "aussi bien que" được dùng để so sánh hai hành động.
6. Một số từ gần giống đồng nghĩa:
  • Également: cũng, tương tự.

    • Ví dụ: Elle est également talentueuse. ( ấy cũng tài năng.)
  • Non plus: cũng không.

    • Ví dụ: Je n'aime pas le café, et lui non plus. (Tôi không thích phê, anh ấy cũng không.)
7. Idioms cụm động từ:
  • Aussi longtemps que: miễn là.
    • Ví dụ: Tu peux rester ici aussi longtemps que tu veux. (Bạn có thểđây miễn là bạn muốn.)
Lưu ý phân biệt:
  • "Aussi" có thể gây nhầm lẫn với "aussi" trong một số cấu trúc ngữ pháp. Khi dùng để so sánh, cần chú ý đến cấu trúc câu để tránh hiểu lầm.
phó từ
  1. cũng thế
    • Vous aussi
      anh cũng thế
  2. như thế, bằng, như
    • Un homme aussi intelligent
      một người thông minh như thế
    • Un homme aussi fort que vous
      một người khỏe bằng anh
  3. cũng, cả, còn
    • J'admets aussi que
      tôi cũng cho là
    • Il parle l'anglais et aussi le russe
      anh ta nói được tiếng Anh cả tiếng Nga nữa
    • Apprendre ne suffit pas, il faut aussi retenir
      học chưa đủ, mà còn phải nhớ nữa
  4. mặc dù,
    • Aussi invraisemblable que cela paraisse
      việc đó có vẻ đi nữa
    • aussi bien
      vả lại; vì rằng
    • aussi bien que
      cũng như (là)

Comments and discussion on the word "aussi"