Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bữa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Tổng thể nói chung những thức ăn uống cùng một lần vào một lúc nhất định, theo lệ thường. Bữa cơm khách. 2 Lần ăn uống vào một lúc nhất định trong ngày, theo lệ thường. Mỗi ngày ba bữa. 3 (kng.). Lần, phen phải chịu đựng việc gì. Một bữa no đòn. Phải một bữa sợ. 4 (kng.). Ngày, hôm. Ở chơi dăm bữa nửa tháng.
Related search result for "bữa"
Comments and discussion on the word "bữa"