Characters remaining: 500/500
Translation

betting

Academic
Friendly

Giải thích từ "betting"

Từ "betting" trong tiếng Anh có nghĩa hành động đánh cược hoặc cược. Khi bạn "bet", bạn đặt một số tiền hoặc tài sản vào một kết quả bạn nghĩ sẽ xảy ra. Thường thì việc cược xảy ra trong các trò chơi, thể thao hoặc sự kiện kết quả không chắc chắn.

Các biến thể của từ:
  1. Bet (động từ): Hành động đánh cược. dụ: "I bet you can't run 5 kilometers in under 30 minutes." (Tôi bạn không thể chạy 5 km trong dưới 30 phút.)
  2. Bettor (danh từ): Người cược. dụ: "The bettor placed a large amount of money on the horse." (Người cược đã đặt một số tiền lớn vào con ngựa.)
  3. Betting odds (cụm danh từ): Tỷ lệ cược, cho biết khả năng xảy ra của một kết quả nào đó. dụ: "The betting odds favor the home team to win." (Tỷ lệ cược ủng hộ đội nhà thắng.)
Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Betting on sports can be very risky." ( cược thể thao có thể rất rủi ro.)
  • Cách sử dụng nâng cao: "I enjoy betting on the outcome of political elections, though it can be quite unpredictable." (Tôi thích cược vào kết quả của các cuộc bầu cử chính trị, mặc dù có thể rất khó đoán.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wager (động từ/danh từ): Cũng có nghĩa đánh cược, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn. dụ: "He made a wager on the outcome of the game." (Anh ấy đã đặt một cược vào kết quả của trận đấu.)
  • Gamble (động từ): Hành động đánh bạc, thường liên quan đến việc chơi trò chơi yếu tố may rủi. dụ: "Many people gamble in casinos." (Nhiều người đánh bạccác sòng bạc.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Bet your bottom dollar": Nghĩa cực kỳ chắc chắn về điều đó. dụ: "You can bet your bottom dollar that it will rain tomorrow." (Bạn có thể chắc chắn rằng ngày mai sẽ mưa.)
  • "Don't bet on it": Nghĩa đừng hy vọng vào điều đó sẽ xảy ra. dụ: "If you think he'll change his mind, don't bet on it." (Nếu bạn nghĩ anh ấy sẽ thay đổi ý kiến, đừng hy vọng vào điều đó.)
Kết luận

Từ "betting" không chỉ đơn thuần cược còn bao hàm nhiều khía cạnh khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.

Adjective
  1. mải đánh cuộc, cược

Comments and discussion on the word "betting"