version="1.0"?>
- lisière (d'un tissu)
- Lụa tốt xem biên
(tục ngữ) on évalue la qualité d'une soie en regardant sa lisière
- marge
- Ghi chú ở biên trang sách
annoter sur la marge de la page du livre
- (thể dục thể thao) ligne de touche; touche
- Quả bóng đã ra ngoài biên
le ballon est sorti en touche; il y a touche
- écrire; composer; rédiger
- Biên thư cho bạn
écrire une lettre à son ami
- Biên một vở kịch
composer une pièce de théâtre
- Biên một bài báo
rédiger un article de journal
- noter; inscrire
- Biên một địa chỉ
noter une adresse
- Biên vào sổ
inscrire sur le registre