Từ "blood" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "máu", dùng để chỉ chất lỏng đỏ trong cơ thể sống có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy và các chất dinh dưỡng. Dưới đây là một số cách sử dụng và nghĩa khác nhau của từ "blood" cùng với các ví dụ cụ thể:
Blood (danh từ) có thể chỉ sự tàn sát, sự đổ máu.
Blood (danh từ) cũng có thể chỉ dòng dõi, gia đình.
Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã, nghĩa là tình cảm gia đình quan trọng hơn tất cả.
To have bad blood (between people): có sự bất hòa giữa những người.
To get someone's blood up: làm cho ai đó nổi nóng.
In cold blood: chủ tâm, có suy tính trước, thường dùng để chỉ hành động tàn nhẫn.
Blooded (tính từ): có nghĩa là đã trải qua sự đổ máu hoặc đã được thử thách.
Bloodless (tính từ): không có máu, có thể chỉ sự tàn nhẫn mà không cần sử dụng bạo lực.
To bleed out: chảy máu đến chết.
To bleed someone dry: lừa gạt ai đó để lấy tiền hoặc lợi ích.
Từ "blood" không chỉ có nghĩa đơn giản là máu mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách dùng phong phú trong tiếng Anh.