Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plod
/plɔd/
Jump to user comments
danh từ
  • bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc
  • công việc khó nhọc
nội động từ
  • ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc
  • (+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức
ngoại động từ
  • lê bước đi
    • to plod one's way
      lê bước đi một quâng đường
Related words
Related search result for "plod"
Comments and discussion on the word "plod"