Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for boat-train in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ca nô
đò giang
dượt
rèn đúc
cập
đào luyện
rổi
chúi
hò
đua
tát
mạn
sà lúp
tập tành
thao luyện
thuyền chài
khoang
thuyền
rèn luyện
tập luyện
luyện tập
ghe
xuồng
khinh hạm
tàu chợ
khổ luyện
tàu thủy
nóp
xe hỏa
tàu hỏa
dập dềnh
oàm oạp
soát vé
nhổ sào
đĩnh
đò ngang
quân xa
lườn
hỏa xa
kẻo nữa
bồng bềnh
bì bọp
dạy
sạp
bập bềnh
đò
ăm ắp
bắt rễ
dạt dào
hối hả
khẳm
sang ngang
nốc
tàu
giầm
chèo chống
buồm
bềnh
huấn luyện
ới
phà
rập rình
cảnh ngộ
mủng
khuôn phép
bản lĩnh
buồng lái
đáp
bờ bến
chờ
chở
luyện
học tập
nhắm
bàn đạp
qua
chuyến
chìm
bè
chài
First
< Previous
1
2
Next >
Last