Characters remaining: 500/500
Translation

boisé

Academic
Friendly

Từ "boisé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " cây cối" hoặc " rừng". Từ này được hình thành từ danh từ "bois" (cây, gỗ) với hậu tố "-é", thường dùng để chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một vật.

Định nghĩa chi tiết:
  • Boisé (tính từ): chỉ những khu vực, vùng đất nhiều cây cối hoặc rừng.
  • Pays boisé: xứ rừng, nghĩamột quốc gia hoặc vùng đất đó nhiều cây cối rừng.
Ví dụ sử dụng:
  1. La forêt est très boisée. (Khu rừng này rất nhiều cây cối.)
  2. Ce pays est connu pour ses paysages boisés. (Quốc gia này nổi tiếng với những phong cảnh nhiều rừng.)
  3. Les montagnes boisées offrent de belles vues. (Những ngọn núi rừng mang lại những cảnh đẹp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Boisé" có thể được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự đa dạng sinh học hoặc cảnh quan thiên nhiên. Ví dụ:
    • La région boisée abrite de nombreuses espèces animales. (Khu vực rừng nàynơi cư trú của nhiều loài động vật.)
Phân biệt các biến thể:
  • Bois: danh từ, có nghĩa là "cây" hoặc "gỗ".
  • Boiser: động từ, có nghĩa là "trồng cây" hoặc "làm cho cây cối".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sylvestre: cũng có nghĩaliên quan đến rừng.
  • Forestié: mô tả một khu vực nhiều cây rừng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir la tête dans les nuages (Nghĩa đen: đầu trong mây): diễn tả một người đang mộng, có thể liên quan đến những khu rừng kỳ diệu trong tưởng tượng.
Lưu ý:

Khi sử dụng "boisé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được dùng để mô tả cảnh quan thiên nhiên. không chỉ đơn thuầnvề số lượng cây cối mà còn liên quan đến vẻ đẹp sự phong phú của môi trường sống.

tính từ
  1. cây cối; rừng
    • Pays boisé
      xứ rừng

Comments and discussion on the word "boisé"