Jump to user comments
tính từ & danh từ
- cả hai
- with both hands
bằng cả hai tay
- they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors
cả hai đều là bác sĩ
phó từ
- cả... lẫn; vừa... vừa
- both you and I
cả anh lẫn tôi
- he speaks both English and French
nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp
- to be both tired and hungry
vừa mệt vừa đói