Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brosse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bàn chải
    • Brosse à dents
      bàn chải răng
  • (động vật học) (hàng lông) bàn chải (ở chân ong)
  • (hội họa) bút lông cứng
  • (số nhiều)) bụi cây rìa rừng
    • cheveux en brosse
      tóc húi cua
    • travail fait à la brosse
      việc làm vội cho xong, việc làm qua quít
Related search result for "brosse"
Comments and discussion on the word "brosse"