Jump to user comments
danh từ giống cái
- than hồng, than cháy dở
- chaud comme une braise
tính nóng như lửa
- des yeux de braise
cặp mắt nảy lửa
- être sur la braise
lo sốt vó
- passer sur une chose comme un chat sur une braise
nói phớt qua việc gì
- tomber de la poêle dans la braise
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
danh từ giống cái
- (tiếng lóng; biệt ngữ) tiền bạc