Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boutonner
Jump to user comments
nội động từ
  • cài khuy
    • Blouse qui boutonne par derrière
      áo bờ lu cài khuy sau lưng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ra nụ (cây)
ngoại động từ
  • cài khuy
    • Boutonner sa veste
      cài khuy áo
  • chạm núm kiếm vào
    • Boutonner un adversaire
      chạm núm kiếm vào địch thủ
Related search result for "boutonner"
Comments and discussion on the word "boutonner"