Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for công chúa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chúa
bạo chúa
Hồ Dương mơ Tống công
dấu
Gương vỡ lại lành
Ngũ Long Công chúa
Thiên chúa
thiên chúa
Nguyễn Phúc Chu
đời
Tin nhạn
rượu lễ
lãnh chúa
chư hầu
Vũ Công Trấn
Vương Bao tụng
Nguyễn Phúc Tần
Lía
Trịnh Căn
giáo hội
Trịnh Thị Ngọc Trúc
Nguyễn Phúc Thuần
Bùi Sĩ Tiêm
Thọ Dương
Công chúa Ngũ Long
Mạc Cửu
Thiên chúa giáo
thiên chúa giáo
Đào Duy Từ
dụ
Nguyễn Huệ
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Võ Duy Nghi
Huyền Trân
Nguyễn Cư Trinh
Vũ Duy Đoán
kim tự tháp
Thân Cảnh Phúc
Kim tự tháp
tu kín
giáo hoàng
nhà tu
xức dầu
nhà thờ
vãng lai
giáo sĩ
tổng giám mục
cha đỡ đầu
ái phi
ái khanh
nam giao
nô-en
Ba Kỳ
giáo dân
ong chúa
cận vệ
rút phép thông công
Hồ Yết
kim tiền
chư tướng
kim khánh
sủng hạnh
tin lành
tín đồ
thiên lao
tiền hô hậu ủng
Vũ Công Đạo
gương vỡ lại lành
Vũ Thạnh
Trịnh Huệ
vĩnh viễn
Tin lành
quận chúa
chủng viện
quốc giáo
nước phép
Nô-en
cô đơn
linh mục
giáo chủ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last