Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for call-sign in Vietnamese - English dictionary
bát quái
bảng hiệu
chấn
gọi
dấu thánh giá
dấu thánh
làm giấy
chiêu an
cấn
dấu
hô hào
kêu
bặt
hú hồn
ới
nghỉ chân
rủ
chửi
làm dấu
bịnh chứng
ký hiệu
tín hiệu
hất hàm
dấu cộng
số hiệu
ký
dấu hiệu
ngoặc tay
đoài
giao kèo
bất tường
giả danh
thăm viếng
triệu tập
nhắc nhở
chiêu hồn
gọi điện thoại
gọi thầu
gọi lính
gạy
kêu gọi
xướng danh
khế ước
réo
giao tử
vận chuyển
xưng hô
chửi bới
đào bới
í ới
hiệu
rủa
thăm
luận công
ăn nằm
hiệu triệu
căn
mà
bẵng
danh
mỗ
huýt gió
bõ ghét
nheo nhéo
nhằm lúc
nhớ
ai
ngoảnh đi
dứa
ngoảnh lại
bõ
cất
bới
bảng
hò
chiêng