Characters remaining: 500/500
Translation

carré

Academic
Friendly

Từ "carré" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Tính từ: "carré" có nghĩa là "vuông". Được sử dụng để mô tả các hình dạng bốn cạnh bằng nhau bốn góc vuông.

    • Ví dụ: "une table carrée" (cái bàn vuông).
  • Danh từ: "un carré" có nghĩa là "hình vuông" hoặc "ô vuông".

    • Ví dụ: "un carré d'un mètre de côté" (một hình vuông mỗi cạnh một mét).
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Thẳng thừng, dứt khoát: Khi dùng "carré" để mô tả hành động hay thái độ, mang nghĩathẳng thừng, rõ ràng.

    • Ví dụ: "refus carré" (sự từ chối thẳng thừng) hay "être carré en affaires" (dứt khoát trong việc giao dịch).
  • Toán học: Trong toán học, "carré" cũng chỉ căn bậc hai.

    • Ví dụ: "la racine carrée de 9 est 3" (căn bậc hai của 9 là 3).
  • Biến thể khác: Từ "carré" cũng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn:

    • Giải phẫu: "muscle carré" ( vuông).
    • Quân sự: "formation carrée" (trận thế hình vuông).
3. Một số từ gần giống đồng nghĩa:
  • "rectangulaire": có nghĩa là "chữ nhật", không giống như "carré" (vuông).
  • "quadrilatère": hình tứ giác, có thểhình vuông hoặc hình chữ nhật.
4. Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "un carré de choux": ô trồng cải, luống cải.
  • "carré de soie imprimée": trùm khăn vuông bằng lụa in hoa.
5. Một số cách diễn đạt đặc biệt:
  • "tête carrée": thường được dùng một cách thân mật để chỉ một người bướng bỉnh.
  • "carré d'as": trong đánh bài, chỉ bộ bốn con át.
6. Chú ý:

Từ "carré" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hình học, thẩm mỹ đến các lĩnh vực chuyên môn như quân sự hay y học. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.

tính từ
  1. vuông
    • Table carrée
      cái bàn vuông
  2. dứt khoát; thẳng thừng
    • Refus carré
      sự từ chối thẳng thừng
    • Etre carré en affaires
      dứt khoát trong việc giao dịch
    • racine carrée
      (toán học) căn bậc hai
    • tête carré
      (thân mật) người bướng bỉnh
danh từ giống đực
  1. hình vuông; ô vuông; miếng vuông
    • Un carré d'un mètre de côté
      một hình vuông mỗi cạnh một mét
    • Carrés d'un papier
      ô vuông trên giấy kẻ
    • Carré de choux
      ô trồng cải, luống cải
    • Un carré de papier
      miếng giấy vuông
  2. khăn vuông
    • Porter un carré de soie imprimée
      trùm khăn vuông bằng lụa in hoa
  3. (giải phẫu) vuông
    • Carré pronateur
      cơ sấp vuông
  4. (quân sự) trận thế hình vuông
  5. quân cờ, hạt lựu
    • Lard taillé en carrés
      mỡ thái quân cờ
  6. (đánh bài) bộ bốn con, thiên khai, tứ tử
    • Un carré d'as
      bộ bốn con át
  7. (toán học) bình phương
  8. (hàng hải) phòng ăn sĩ quan (trên tàu)
  9. (ngành in) cỡ giấy 45 x 56 cm
  10. (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ hai (ở các trường lớn)

Comments and discussion on the word "carré"