Characters remaining: 500/500
Translation

cas

Academic
Friendly

Từ "cas" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "trường hợp" hoặc "ca". Đâymột từ rất thông dụng nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Trường hợp: "cas" thường được dùng để chỉ một tình huống cụ thể hoặc một ví dụ.

    • Ví dụ: Que faire en pareil cas ? (Phải làm gì trong trường hợp như thế?)
  • Ca (trong y học): "cas" cũng có thể dùng để chỉ một ca bệnh.

    • Ví dụ: un cas de choléra (một ca dịch tả).
2. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Au cas: Cụm này có nghĩa là "trong trường hợp" hoặc "nếu như".

    • Ví dụ: Au casil pleuvrait, prends un parapluie. (Trong trường hợp trời mưa, hãy mang theo ô.)
  • Cas de conscience: Đâymột cụm từ thể hiện tình thế khó khăn trong việc đưa ra quyết định.

    • Ví dụ: C'est un vrai cas de conscience. (Đâymột tình huống khó xử thực sự.)
  • Cas de force majeure: Nghĩa là "trường hợp bất khả kháng", thường được dùng trong các hợp đồng.

    • Ví dụ: En cas de force majeure, nous ne serons pas responsables. (Trong trường hợp bất khả kháng, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm.)
3. Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • En tout cas: Nghĩa là "dù thế nào đi nữa".

    • Ví dụ: En tout cas, je ferai de mon mieux. (Dù thế nào đi nữa, tôi sẽ cố gắng hết mình.)
  • Faire cas de: Có nghĩa là "chú ý" hoặc "coi trọng".

    • Ví dụ: Il fait grand cas de ses études. (Anh ấy rất coi trọng việc học của mình.)
  • Faire peu de cas de: Nghĩa là "coi nhẹ" hoặc "không chú ý".

    • Ví dụ: Elle fait peu de cas de son apparence. ( ấy không coi trọng vẻ bề ngoài của mình.)
4. Từ đồng nghĩa biến thể:
  • Synonymes (từ đồng nghĩa): situation (tình huống), occasion (dịp).
  • Biến thể: Không nhiều biến thể cho từ "cas", nhưng có thể thấy cách sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
5. Ngữ nghĩa trong ngữ pháp:
  • Trong ngữ pháp, "cas" đôi khi được dùng để chỉ các cách tính từ, ví dụ như "cas nominatif" (trường hợp chủ ngữ) trong ngôn ngữ học.
6. Từ gần giống:
  • Cas không nhiều từ gần giống, nhưng có thể liên tưởng đến các từ như "situation" hay "condition".
7. Ví dụ nâng cao:
  • En ce cas, il vaut mieux rester chez soi. (Trong trường hợp này, tốt nhất lànhà.)
  • Dans tous les cas, nous devons être prudents. (Dù thế nào đi nữa, chúng ta phải cẩn thận.)
danh từ giống đực
  1. trường hợp, ca
    • Que faire en pareil cas?
      phải làm gì trong trường hợp như thế?
    • un cas de choléra
      một ca dịch tả
    • au cas où; (từ , nghĩa ) au cas que; (từ , nghĩa ) en cas que
      nếu như
    • cas de conscience
      tình thế khó nghĩ
    • cas de force majeure
      xem force
    • en cas de
      giả sử như
    • en ce cas
      trong trường hợp ấy, như vậy thì
    • en tout cas; dans tous les cas
      dù thế nào đi nữa
    • faire cas de
      chú ý, coi trọng
    • faire grand cas de
      rất coi trọng
    • faire peu de cas de
      coi nhẹ
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) cách
tính từ
  1. (từ , nghĩa ) khàn khàn
    • Parler d'un ton cas
      nói giọng khàn khàn

Comments and discussion on the word "cas"