Characters remaining: 500/500
Translation

clé

Academic
Friendly

Từ "clé" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chìa khóa". được sử dụng để chỉ những vật dụng giúp mở cửa hoặc khóa, nhưng cũng nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  • Clé (danh từ giống cái): Chìa khóa.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Exemple: "J'ai perdu ma clé." (Tôi đã làm mất chìa khóa của mình.)
    • Exemple: "Peux-tu me prêter ta clé?" (Bạn có thể cho tôi mượn chìa khóa của bạn không?)
  2. Nghĩa bóng:

    • Clé không chỉ dùng để chỉ chìa khóa vật lý, mà còn có thể ám chỉ đến một yếu tố quan trọng hoặc cần thiết để giải quyết một vấn đề.
    • Exemple: "La clé du succès est la persévérance." (Chìa khóa của sự thành côngsự kiên trì.)
Các biến thể của từ:
  • Clef: Là một biến thể khác của từ "clé". Thực tế, "clef" "clé" đều có nghĩa giống nhau, nhưng "clé" là hình thức được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Pháp hiện đại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Serrure: Khóa (cái chìa khóa sẽ mở).
    • Exemple: "La serrure est cassée." (Khóa bị hỏng.)
  • Verrou: Khóa chốt (một loại khóa khác, thường dùng để bảo vệ cửa).
    • Exemple: "N'oublie pas de verrouiller la porte." (Đừng quên chốt cửa.)
Idioms cụm động từ:
  • Clé de voûte: Chìa khóa vòmchỉ yếu tố quyết định trong một hệ thống hoặc cấu trúc).
    • Exemple: "La confiance est la clé de voûte d'une relation." (Sự tin tưởngchìa khóa của một mối quan hệ.)
Sử dụng nâng cao:
  • Clé à molette: Chìa khóa cờ (dụng cụ dùng để vặn đai ốc hoặc bu lông).
    • Exemple: "Il a utilisé une clé à molette pour réparer la voiture." (Anh ấy đã sử dụng một chiếc cờ để sửa xe.)
Tóm lại:

Từ "clé" nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau trong tiếng Pháp. không chỉ đơn thuầnchìa khóa vậtmà còn có thể biểu thị những yếu tố quan trọng trong cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. xem clef

Comments and discussion on the word "clé"