Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
clou
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái đinh
    • Clou à soulier
      đinh đóng giày
    • Traverser une route dans les clous
      đi qua đường trong hàng đinh
  • mụn nhọt
  • nhà giam
    • Se faire mettre au clou
      bị bắt giam
  • dụng cụ (của thợ)
    • Emporter tous ses clous
      mang theo tất cả dụng cụ
  • (thông tục) nhà cầm đồ
  • (nghĩa bóng) tiết mục nổi nhất, cái đinh (của buổi biểu diễn...)
    • compter les clous de la porte
      đứng lại quá lâu
    • des clous!
      (thông tục) đừng hòng!
    • maigre comme un clou
      gầy như cây que, quá gầy
    • ne pas valoir un clou
      không có giá trị gì
    • ne tenir ni à fer ni à clou
      đóng không chặt
    • planter son clou
      ở nhất định một chỗ nào
    • river son clou à quelqu'un
      làm cho ai phải câm họng
    • suspendre un objet au clou
      thôi không dùng vật gì nữa; đưa vật gì đến nhà cầm đồ
    • tête de clou
      chữ in mòn
Related search result for "clou"
Comments and discussion on the word "clou"