Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
colt
/koult/
Jump to user comments
danh từ
  • ngựa non
  • người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm
  • (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)
ngoại động từ
  • (hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng
danh từ
  • súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver)
Related search result for "colt"
Comments and discussion on the word "colt"