Characters remaining: 500/500
Translation

gilt

/gilt/
Academic
Friendly

Từ "gilt" trong tiếng Anh một số ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • "Gilt" có nghĩa một lớp mạ vàng, thường được dùng để chỉ bề mặt được phủ vàng hoặc màu vàng giống như vàng.
    • Ngoài ra, "gilt" cũng có thể được hiểu một lợn cái con (trong ngữ cảnh chăn nuôi).
  2. Tính từ:

    • "Gilt" có thể được dùng để mô tả một vật phẩm nào đó được mạ vàng hoặc bề ngoài sáng bóng giống như vàng.
  3. Động từ:

    • "Gilt" dạng quá khứ quá khứ phân từ của động từ "gild", có nghĩa mạ vàng.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • The frame of the painting is made of gilt. (Khung tranh được làm từ vật liệu mạ vàng.)
  • Tính từ:

    • She bought a gilt mirror for her living room. ( ấy đã mua một chiếc gương mạ vàng cho phòng khách của mình.)
  • Động từ:

    • The artist gilded the sculpture to give it a luxurious look. (Người nghệ sĩ đã mạ vàng cho bức tượng để tạo ra vẻ sang trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom:
    • "To take the gilt off the gingerbread": Cụm từ này có nghĩa làm mất đi vẻ hào nhoáng bề ngoài để nhìn thấy bản chất thực sự của một thứ đó. dụ: "Once we examined the project closely, we had to take the gilt off the gingerbread and address the underlying issues." (Khi chúng tôi xem xét dự án một cách kỹ lưỡng, chúng tôi phải vứt bỏ vẻ hào nhoáng bên ngoài giải quyết những vấn đề tiềm ẩn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Gild": động từ, có nghĩa mạ vàng.
    • "Gold": có nghĩa vàng, thường dùng để chỉ kim loại quý.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Gilded": cũng có nghĩa được mạ vàng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật.
    • "Ornate": có nghĩa trang trí cầu kỳ, phong phú.
Một số lưu ý:
  • "Gilt" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, trang trí nội thất hoặc đồ mỹ nghệ.
  • Khi sử dụng "gilt" trong văn viết, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người đọc hiểu đúng nghĩa bạn muốn truyền đạt.
danh từ
  1. lợn cái con
  2. sự mạ vàng
Idioms
  • to take the gilt off the gingerbread
    cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
tính từ
  1. mạ vàng, thiếp vàng
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của gild

Comments and discussion on the word "gilt"